Thuật ngữ bóng rổ – những cụm từ được sử dụng nhiều nhất

Bóng rổ là một môn thể thao đầy sôi động và có những cụm từ riêng để mô tả các tình huống, quy tắc và chiến thuật trong trò chơi. Vậy những thuật ngữ bóng rổ hay được sử dụng là gì? Sau đây là thông tin giải đáp về những thuật ngữ thông dụng nhất.

Cách gọi vị trí cầu thủ trên sân bóng rổ

Trong bóng rổ, có các thuật ngữ được sử dụng để chỉ các vị trí của các cầu thủ trên sân. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến để mô tả vị trí của các cầu thủ:

C: Trung phong (Center): Cầu thủ chơi ở vị trí trung tâm, thường là người cao nhấ và có khả năng cản trở đối thủ trong khu vực gần rổ. Vai trò của trung phong thường là chơi phòng ngự, lấy lại bóng và ghi điểm.

PG: Hậu vệ dẫn bóng (Point Guard): Cầu thủ đảm nhiệm vai trò chỉ huy tấn công và điều khiển sự di chuyển của đội. Hậu vệ dẫn bóng thường có kỹ thuật xử lý bóng tốt, khả năng chỉ đạo tấn công và chuyền bóng thông minh.

Thuật ngữ bóng rổ
Có các thuật ngữ dùng để chỉ vị trí của cầu thủ trên sân

SG: Hậu vệ ghi điểm (Shooting Guard): Cầu thủ hậu vệ phá hỏng thường có khả năng ném bóng tốt, đặc biệt là từ khoảng cách xa. Họ thường có trách nhiệm ghi điểm và tấn công nhanh.

SF: Tiền phong phụ (Small Forward): Cầu thủ ở vị trí này thường có sự đa năng, có khả năng chơi tấn công và phòng ngự. Họ thường là những cầu thủ linh hoạt, có thể chơi ở nhiều vị trí và có thể ghi điểm từ các vị trí khác nhau trên sân.

PF: Tiền phong chính (Power Forward): Cầu thủ ở vị trí này thường có thể hình và sức mạnh vừa phải. Vai trò của họ là chơi tấn công trong khu vực sân đối phương, lấy lại bóng và cản trở đối thủ trong khu vực gần rổ.

Các thuật ngữ này giúp xác định vai trò và trách nhiệm của từng cầu thủ trong một đội bóng rổ. Mỗi vị trí đều có những kỹ năng và nhiệm vụ riêng.

Các thuật ngữ thường gặp trong những trận bóng rổ

Ngoài ra, chúng ta còn từng nghe tới nhiều thuật ngữ khác như:

Xem thêm: Luật chạy bước trong bóng rổ là gì? Cách tránh mắc lỗi

Xem thêm: Các kỹ thuật di chuyển trong bóng rổ, kỹ thuật chạy chỗ đúng

Thuật ngữ trong bóng rổ
Thuật ngữ về các tình huống cụ thể trong bóng rổ
  • Fast break: Tình huống khi một đội nhanh chóng tấn công ngay sau khi có lỗi hoặc cướp bóng từ đối thủ.
  • Layup: Kỹ thuật ghi điểm khi người chơi chạy nhanh và đưa bóng vào rổ bằng tay.
  • Rebound: Hành động lấy lại quả bóng sau khi ném không thành công. Rebound có thể là offensive rebound (lấy lại bóng tấn công) hoặc defensive rebound (lấy lại bóng phòng ngự).
  • Assist: Khi một người chơi chuyền bóng cho đồng đội và đồng đội ghi điểm ngay sau đó.
  • Block: Hành động ngăn chặn cú ném bóng của đối thủ bằng cách dùng tay cản trở quả bóng.
  • Steal: Thuật ngữ bóng rổ này để chỉ hành động cướp bóng từ đối thủ bằng cách giành lấy bóng khi đối thủ đang điều khiển bóng.
  • Pick and roll: Kỹ thuật hợp tác giữa hai người chơi, một người chơi che chắn cho đồng đội còn lại. Sau đó, người che chắn sẽ di chuyển lên phía trước để tạo khoảng trống cho đồng đội di chuyển và nhận bóng.
  • Zone defense: Chiến thuật phòng ngự mà mỗi người chơi chỉ chịu trách nhiệm phòng ngự một khu vực nhất định trên sân.
  • Jump shot: Pha ném bóng khi người chơi nhảy lên và thực hiện cú ném trên cao.
  • Double team: Khi hai người chơi của đội phòng ngự tấn công cùng một người chơi đối phương, nhằm hạn chế sự di chuyển và tạo áp lực lên đối thủ.
  • Shot clock: Đồng hồ đếm ngược để giới hạn thời gian mà một đội phải ném bóng sau khi cướp bóng từ đối thủ. Thông thường, thời gian của shot clock là 24 giây trong các giải đấu quốc tế như FIBA và 24 giây hoặc 14 giây trong NBA.

Các thuật ngữ bóng rổ không chỉ giúp người hâm mộ hiểu rõ hơn về trò chơi mà còn góp phần tạo nên sự hấp dẫn của môn thể thao này. Đồng thời, nắm vững các thuật ngữ này cũng giúp người chơi áp dụng các chiến thuật một cách hiệu quả trên sân cỏ.