TOP các thuật ngữ tennis phổ biến cần nhớ cho người mới

Bạn yêu thích tennis nhưng lúng túng trước những thuật ngữ như “ace”, “deuce”, hay “break point”? Bài viết quần vợt này sẽ giúp bạn “đập tan” mọi khúc mắc với danh sách các thuật ngữ cơ bản đến nâng cao trong tennis, giúp bạn hiểu sâu – xem đã, chơi càng mê!

1. Vì sao cần nắm rõ thuật ngữ trong tennis?

Tennis là một môn thể thao mang tính toàn cầu với hệ thống luật lệ và ngôn ngữ riêng biệt. Dù bạn là người chơi nghiệp dư hay chỉ đơn giản là khán giả trung thành, việc hiểu rõ các thuật ngữ tennis sẽ giúp bạn:

  • Theo dõi trận đấu dễ dàng hơn: Không còn bối rối trước những từ như “advantage” hay “tie-break”.
  • Chơi tennis hiệu quả hơn: Biết rõ các vị trí, cách ghi điểm, và luật đặc biệt.
  • Giao tiếp đúng chuẩn: Khi tham gia lớp học hoặc thảo luận với người chơi khác, bạn sẽ sử dụng đúng thuật ngữ, thể hiện sự chuyên nghiệp.

Tennis không chỉ là trò chơi thể lực mà còn là môn thể thao của trí tuệ, nơi ngôn ngữ chính là “vũ khí ngầm” giúp bạn trở nên tự tin hơn cả trên sân lẫn ngoài sân.

TOP các thuật ngữ tennis phổ biến cần nhớ cho người mới

>> Cập nhật tỷ lệ bóng đá hôm nay, tỷ lệ kèo trực tuyến, tỉ lệ ma cao, Malaysia, châu Á, kèo châu Âu tại lichthidau.com

2. TOP các thuật ngữ tennis phổ biến bạn cần nhớ

Dưới đây là những từ khóa “must-know” khi bạn bước vào thế giới tennis:

Thuật ngữ về điểm số

  • Love (0): Thuật ngữ chỉ điểm 0 trong tennis. Ví dụ: “15–love” tức là người chơi A có 15 điểm, người chơi B chưa có điểm.
  • 15 – 30 – 40: Thứ tự điểm trong tennis không tính theo 1–2–3 mà theo mức này.
  • Deuce: Khi hai bên cùng đạt 40–40. Phải thắng cách biệt 2 điểm mới giành được game.
  • Advantage (Ad): Sau “deuce”, nếu một bên ghi điểm thì sẽ là “Advantage”, nếu thắng thêm một điểm nữa thì thắng game.
  • Game – Set – Match: Thứ tự chiến thắng. Thắng 4 điểm = 1 game. Thắng 6 game = 1 set. Thắng 2 hoặc 3 set (tùy giải) = thắng trận.

Thuật ngữ về cú đánh

  • Ace: Giao bóng trực tiếp ăn điểm, đối thủ không chạm vợt được.
  • Double Fault: Lỗi kép khi giao bóng hỏng hai lần liên tiếp.
  • Forehand: Cú đánh thuận tay (tay cầm vợt đưa về phía trước người).
  • Backhand: Cú đánh trái tay (vợt đưa ra sau lưng, đánh bằng mặt sau của tay).
  • Volley: Cú đánh trên không khi bóng chưa chạm đất, thường xảy ra gần lưới.
  • Drop shot: Cú bỏ nhỏ gần lưới khiến đối thủ khó đỡ.

Thuật ngữ chiến thuật & trận đấu

  • Break Point: Điểm quyết định giúp người đỡ giao bóng giành chiến thắng game.
  • Hold Serve: Giữ game giao bóng, tức là người giao bóng thắng game của mình.
  • Unforced Error: Lỗi tự đánh bóng hỏng, không do đối thủ gây áp lực.
  • Winner: Cú đánh ghi điểm trực tiếp mà đối thủ không thể trả bóng.
  • Tie-break: Luật phân định thắng thua khi cả hai bên hòa 6–6 trong 1 set.

>> Xem tỷ lệ kèo C2 Châu Âu Europa League mới nhất. Cập nhật những biến động tỷ lệ cược bóng đá Cup C2 hôm nay tại lichthidau.com

3. Mở rộng hiểu biết: Thuật ngữ nâng cao & mẹo học dễ nhớ

Ngoài các từ cơ bản, nếu bạn muốn “thâm nhập sâu” vào tennis như một tay vợt thực thụ, hãy tìm hiểu thêm những thuật ngữ ít phổ biến nhưng rất quan trọng dưới đây:

Mở rộng hiểu biết: Thuật ngữ nâng cao & mẹo học dễ nhớ

Xem thêm: Danh sách các giải tennis thu hút NHM nhất thế giới

Xem thêm: TOP những tay vợt nam giành nhiều Grand Slam nhất

Thuật ngữ nâng cao trong phân tích chiến thuật

  • Baseline: Vạch cuối sân, nơi các tay vợt thường đứng đánh bóng.
  • Rally: Chuỗi các cú đánh qua lại giữa hai tay vợt.
  • Lob: Cú đánh bổng qua đầu đối thủ đang lên lưới.
  • Slice: Cú đánh xoáy cắt ngang, bóng đi chậm, sát lưới, khó phản công.

Các mẹo học thuật ngữ nhanh chóng

  • Ghi chú hình ảnh: Vẽ sơ đồ sân, đánh dấu các vị trí tương ứng với thuật ngữ.
  • Xem trận đấu có phụ đề hoặc bình luận tiếng Anh: Giúp bạn làm quen với cách dùng từ chuẩn quốc tế.
  • Lặp lại theo ngữ cảnh: Tập sử dụng các từ trong tình huống giả lập như “Giao bóng ace!”, “Vừa rồi là một drop shot tuyệt đẹp!”

Các tên viết tắt thường gặp trong bảng xếp hạng & thống kê

  • WTA (Women’s Tennis Association): Hiệp hội tennis nữ thế giới.
  • ATP (Association of Tennis Professionals): Hiệp hội tennis nam.
  • GR (Grand Slam): Các giải đấu lớn như Wimbledon, US Open…
  • SF (Semi-final), QF (Quarter-final): Bán kết, tứ kết.
  • DF (Double Fault), UE (Unforced Error): Lỗi giao bóng kép, lỗi đánh bóng tự do.

Việc làm chủ các thuật ngữ trong tennis không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu chuyên nghiệp hơn mà còn gia tăng sự hứng thú, hiểu biết và tự tin khi bước vào sân chơi thể thao này. Dù là người mới hay dân chơi có thâm niên, một khi bạn hiểu rõ ngôn ngữ tennis, bạn đang nắm giữ “chìa khóa” mở ra thế giới thể thao đẳng cấp và đầy mê hoặc.